Cách xác định loại xe của bạn

Tìm loại xe của bạn

Nếu bạn cần đặt mua Bảng dữ liệu đầy đủ (CdS) và bạn không chắc chắn xe của mình thuộc loại nào, bạn đã đến đúng nơi. Các loại xe thường được liệt kê trong phần J của giấy chứng nhận đăng ký xe của bạn. Nếu bạn không có tài liệu này hoặc không tìm thấy thông tin, hãy làm theo hướng dẫn bên dưới để giúp bạn xác định đúng loại xe của mình.

Loại M – Xe chở người

Xe cộ trong Loại M được thiết kế chuyên biệt để vận chuyển người và được chia thành ba loại chính: M1, M2M3.

M1 – Xe chở khách

Những chiếc xe này được thiết kế để chở tới chín người tổng cộng, bao gồm cả tài xế.
Ví dụ về xe M1:

  • Xe hơi (ví dụ, Ford Fiesta, Volkswagen Golf)
  • xe tải nhỏ (ví dụ, Renault kangoo, Đối tác Peugeot)
  • Người cắm trại (ví dụ, Xe cắm trại Fiat Ducato)

M2 – Xe buýt nhỏ

Những chiếc xe này được thiết kế để chở hơn chín người (bao gồm cả người lái xe), với khối lượng tối đa là lên đến 5 tấn.
Ví dụ về xe M2:

  • Xe buýt nhỏ hoặc xe buýt nhỏ (ví dụ, Xe buýt nhỏ Mercedes-Benz Sprinter)
  • Xe tải chở khách để vận chuyển hơn chín hành khách

Bạn có thể tìm thấy trọng lượng của xe theo từng phần F1 / F2 của giấy chứng nhận đăng ký.

M3 – Xe buýt lớn

Xe được thiết kế để chở hơn chín hành khách và với khối lượng vượt quá 5 tấn.
Ví dụ về xe M3:

  • Xe buýt (ví dụ, Volvo 9700, Du lịch Mercedes-Benz)
  • Huấn luyện viên cho việc vận chuyển đường dài

Loại N – Xe vận chuyển hàng hóa

 

Xe cộ trong Thể loại N được thiết kế chuyên biệt để vận chuyển hàng hóa và được chia thành ba loại: N1, N2N3.

N1 – Xe chở hàng nhẹ

Những chiếc xe này được thiết kế để vận chuyển hàng hóa và có khối lượng tối đa không quá 3.5 tấn.
Ví dụ về xe N1:

  • Xe tải nhỏ (ví dụ, Ford TransitConnect, citroen berlingo)
  • Xe thương mại hạng nhẹ (ví dụ, Xe tải Volkswagen Caddy)

Bạn có thể kiểm tra trọng lượng của xe theo từng phần F1 / F2 của giấy chứng nhận đăng ký.

 

N2 – Xe chở hàng trung bình

Những chiếc xe này được thiết kế để vận chuyển hàng hóa và có khối lượng tối đa từ 3.5 đến 12 tấn.
Ví dụ về xe N2:

  • Xe tải cỡ trung (ví dụ, Iveco Eurocargo, Mercedes-Benz Atego)
  • Xe có rơ moóc nhẹ để vận chuyển hàng hóa

N3 – Xe chở hàng nặng

Đây là những loại xe hạng nặng được thiết kế để vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn, với khối lượng tối đa vượt quá 12 tấn.
Ví dụ về xe N3:

  • Tàu đường bộxe tải khớp nối (ví dụ, Scania dòng R, Volvo FH16)
  • Xe tải đường dài được sử dụng cho vận tải quốc tế

Loại L – Xe máy, xe gắn máy và xe bốn bánh

Xe cộ trong Loại L bao gồm xe gắn máy, xe mô tô, xe bốn bánh (quad), và các loại xe cơ giới nhỏ khác có ba hoặc bốn bánh. Các loại xe này được chia thành bảy loại: L1, L2, L3, L4, L5, L6L7.

L1 – Xe gắn máy (Hai bánh)

Những phương tiện này có hai bánh, một động cơ dịch chuyển của lên đến 50 cc, Hoặc một tốc độ tối đa không quá 45 km/h (kiểm tra phần T của giấy chứng nhận đăng ký).
Các ví dụ:

  • Piaggio Zip 50
  • Honda Vision 50

L2 – Xe gắn máy (ba bánh)

Những phương tiện này có ba bánh xe, một động cơ dịch chuyển của lên đến 50 cc, Hoặc một tốc độ tối đa không quá 45 km/h.
Các ví dụ:

  • Piaggio Ape 50
  • Xe tải nhỏ chuyên nghiệp Ligier

L3 – Xe máy (Hai bánh)

Những phương tiện này có hai bánh, với dung tích động cơ lớn hơn 50 cc hoặc một tốc độ vượt quá 45 km/h.
Các ví dụ:

  • Yamaha YZF-R125
  • Ninja 300

L4 – Xe máy có thùng bên

đó là xe ba bánh không đối xứng với một xe đẩy bên, một động cơ dịch chuyển hơn 50 cc, hoặc tốc độ vượt quá 45 km / h.
Các ví dụ:

  • Xe kéo Ural Ranger
  • Xe ba bánh Royal Enfield Bullet

L5 – Xe ba bánh có động cơ

đó là xe ba bánh đối xứng (xe ba bánh), có sức dịch chuyển trên 50 cc hoặc tốc độ vượt quá 45 km / h.
Các ví dụ:

  • Piaggio MP3 500
  • Can-Am Spyder

L6 – Xe bốn bánh nhẹ

Những chiếc xe này có một khối lượng không tải 350 kg hoặc ít hơn, công suất động cơ lên ​​tới 50 cc, Một tốc độ tối đa không quá 45 km/hcông suất tối đa 4 kW (kiểm tra phần G1P2 của giấy chứng nhận đăng ký).
Các ví dụ:

  • Thành phố Aixam
  • Liger JS50

L7 – Xe bốn bánh hạng nặng

Những chiếc xe bốn bánh này có một khối lượng không tải 400 kg hoặc ít hơn (550 kg cho xe chở hàng), với công suất ròng 15 kW hoặc ít hơn. Công suất động cơ của chúng vượt quá 50 cchoặc chúng có tốc độ lớn hơn 45 km / h.
Các ví dụ:

  • renault twizy
  • Ligier JS50L

Các loại xe dành cho thị trường Châu Âu

Sản phẩm Liên minh châu Âu (EU) đã thiết lập các định nghĩa chung cho các loại xe để thúc đẩy tự do lưu thông hàng hóa và dịch vụ trên khắp các quốc gia thành viên. Các danh mục này được thiết kế để xác định rõ ràng các đặc điểm và mục đích sử dụng của các loại xe khác nhau trong thị trường châu Âu.

  • Xe khách:Được định nghĩa là những phương tiện dùng để vận chuyển người, với lên đến chín chỗ ngồi, bao gồm cả tài xế.
  • Xe buýt: Xe được thiết kế để vận chuyển người, với hơn chín chỗ ngồi, bao gồm cả tài xế và một khối lượng vượt quá 5 tấn.
  • Xe tải và xe moóc:Phân loại dựa trên kích thước và khối lượng, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.
  • Xe hai và ba bánh:Chẳng hạn như xe máy, xe tay ga và xe gắn máy, được phân loại dựa trên dung tích động cơ và tốc độ của chúng.

Trang web của EU nêu chi tiết từng loại xe, giải thích cụ thể quy định và tiêu chuẩn áp dụng cho các loại xe được sản xuất hoặc bán trong EU. Thông tin này rất quan trọng để hiểu về đăng ký xe, tuân thủ và thương mại.

Để biết định nghĩa chi tiết và tìm hiểu các quy định của EU liên quan đến các loại xe, hãy truy cập trang web chính thức của EU:
👉 Các loại xe và quy định của EU.