BẢNG DỮ LIỆU XE ĐẦY ĐỦ CdS
Sản phẩm Bảng dữ liệu hoàn chỉnh của CDS là một tài liệu toàn diện cung cấp thông tin chi tiết về một chiếc xe liên quan đến Tiêu chuẩn Phê duyệt Loại của Ủy ban Châu Âu (EC). Nó là một tài liệu độc lập có được bằng cách tra cứu số khung và đặc tính kỹ thuật của xe. Các CDS is được tạo thành từ 52 điểm bao gồm các thông tin quan trọng như chiều cao, chiều dài, trọng lượng và lượng khí thải của xe, Cũng như các Số loại EC gán cho mô hình này. Một số chi tiết quan trọng nhất có trong CDS là mức phát thải, phân loại EURO, mức phát ra tiếng ồn và khối lượng của xe. Những yếu tố này đều rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy định của EC và tiêu chuẩn. Ngoài các thông số kỹ thuật này, CDS cũng có thể bao gồm các thông số kỹ thuật khác thông tin quan trọng và thông tin về xe có liên quan đến chiếc xe được đề cập.
Nhìn chung, Bảng dữ liệu hoàn chỉnh của CDS là một nguồn tài nguyên thiết yếu cho bất kỳ ai muốn có được thông tin kỹ thuật toàn diện về một mẫu xe cụ thể. Đây là một công cụ có giá trị để tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn của EC, đồng thời có thể được sử dụng trong nhiều tình huống cần có thông tin kỹ thuật chi tiết.
Số Phê duyệt Loại Tiểu bang hoặc Số Loại EC *
Số Phê duyệt Loại của Tiểu bang (STAN) và số loại EC xác định các phương tiện cụ thể được phê duyệt để bán và sử dụng ở các quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Họ đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định và theo dõi lịch sử phương tiện.
Xếp hạng khí thải của tiểu bang (CO2)
Xếp hạng khí thải của Hoa Kỳ (CO2) và phân loại Châu Âu đo lường hiệu suất nhiên liệu của xe, tác động môi trường và tuân thủ các tiêu chuẩn ô nhiễm không khí. Cả hai đều là những yếu tố quan trọng để xem xét khi lựa chọn một chiếc xe.
Kỳ TVV (Loại, Biến thể và Phiên bản)
Hệ thống TVV của các Bang (Loại, Biến thể và Phiên bản) được sử dụng để xác định và phân loại các phương tiện dựa trên các đặc điểm và thông số kỹ thuật cho các mục đích thông tin và quy định.
MỤC ĐÍCH CỦA BẢNG DỮ LIỆU CdS
T của chúng tôiBảng dữ liệu kỹ thuật (CdS) là một nguồn tài nguyên vô giá có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trên khắp thế giới. Giá trị độc đáo của nó nằm ở khả năng cung cấp thông tin rõ ràng và thông tin kỹ thuật chính xác về một kiểu xe cụ thể trong một định dạng có tổ chức và dễ dàng truy cập.
Tại Liên minh châu Âu, các sự hiện diện của biển số loại EC trên một chiếc xe cho phép bản gốc Giấy chứng nhận sự phù hợp (COC) do nhà sản xuất cấp sẽ được miễn trong quá trình quốc hữu hóa. Trong những trường hợp này, CdS của chúng tôi có thể được sử dụng như một tài liệu thay thế để tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình, tiết kiệm thời gian và tiền bạc mà đáng lẽ phải chi để lấy COC gốc hoặc dịch nó sang ngôn ngữ được yêu cầu.
Bên ngoài Liên minh Châu Âu, CdS của chúng tôi phục vụ cùng một mục đích bằng cách cung cấp một tài liệu toàn diện với tất cả các thông số kỹ thuật của một mô hình cụ thể, được viết bằng tiếng Anh và có hướng dẫn bằng 27 ngôn ngữ. Điều này có thể đặc biệt hữu ích trong trường hợp tài liệu gốc ở một ngôn ngữ khác hoặc khi sách lưu hành chỉ chứa một lượng thông tin kỹ thuật hạn chế (thường dưới 20%). Với CdS của chúng tôi, bạn có thể truy cập 100% thông tin kỹ thuật mà bạn cần, loại bỏ nhu cầu dịch thuật tốn kém và mất thời gian hoặc tài liệu bổ sung.
Nhìn chung, CdS của chúng tôi là một công cụ có giá trị có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để lấy thông tin kỹ thuật về một mẫu xe cụ thể trong một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
SỰ KHÁC BIỆT GIỮA CDS VÀ COC LÀ GÌ?
Bảng dữ liệu đầy đủ và giấy chứng nhận hợp quy (CoC) là hai tài liệu quan trọng cần có khi nhập khẩu xe vào Liên minh Châu Âu (EU). Mặc dù cả hai tài liệu đều cung cấp thông tin về một chiếc xe, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau và chứa các loại thông tin khác nhau. Bảng dữ liệu đầy đủ, còn được gọi là bảng dữ liệu kỹ thuật hoặc bảng thông số kỹ thuật, là tài liệu cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết về một chiếc xe. Điều này bao gồm các thông tin như loại động cơ, công suất, dung tích bình nhiên liệu, trọng lượng, kích thước và các chi tiết kỹ thuật khác. Một bảng dữ liệu đầy đủ thường được cung cấp bởi nhà sản xuất xe và có thể được sử dụng để tìm hiểu về các đặc điểm của xe và so sánh nó với các mẫu xe khác. Mặt khác, giấy chứng nhận hợp quy (CoC) là tài liệu chứng thực rằng một phương tiện đáp ứng các yêu cầu về an toàn và khí thải nhất định. CoC do nhà sản xuất phương tiện hoặc cơ quan được ủy quyền cấp và phải xuất trình khi đăng ký phương tiện hoặc khi nhập phương tiện vào một quốc gia khác với nơi sản xuất phương tiện. Nói chung, một bảng dữ liệu hoàn chỉnh cung cấp thông tin về các đặc tính kỹ thuật của phương tiện, trong khi CoC chứng thực rằng phương tiện đó đáp ứng các yêu cầu về an toàn và khí thải nhất định. Tuy nhiên, cả hai tài liệu đều quan trọng để tìm hiểu về các đặc điểm của phương tiện và để có thể đăng ký hoặc nhập khẩu phương tiện đó.
Ví dụ về tài liệu của chúng tôi
Của chúng tôi Bảng dữ liệu kỹ thuật (CdS) thường là một công cụ hữu ích để đăng ký phương tiện, nhưng có thể có một số trường hợp mà nó không đủ và phải được bổ sung bằng tài liệu bổ sung. Mặc dù chúng tôi cố gắng làm cho CdS của mình trở nên toàn diện nhất có thể, nhưng chúng tôi không thể chịu trách nhiệm nếu việc đăng ký xe bị từ chối vì bất kỳ lý do gì. Để giúp bạn đảm bảo rằng bạn có tất cả các giấy tờ cần thiết khi đăng ký xe, chúng tôi cung cấp tùy chọn in mẫu CdS của chúng tôi. Điều này cho phép bạn thực hiện một kiểm tra sơ bộ trước khi mua xe, để bạn có thể chuẩn bị tốt hơn cho quá trình đăng ký.
Chúng tôi hiểu rằng quy trình đăng ký xe có thể phức tạp và tốn thời gian, và chúng tôi muốn làm mọi thứ có thể để quy trình diễn ra suôn sẻ và không căng thẳng nhất có thể. Chúng tôi hy vọng rằng CdS của chúng tôi và tùy chọn in tài liệu mẫu sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình này. Xin vui lòng yêu cầu một mẫu cho mô hình cụ thể của bạn bằng cách liên hệ với dịch vụ khách hàng .
Danh sách chi tiết dữ liệu thường có trong Bảng dữ liệu kỹ thuật (CdS)
- Hãng xe: Cho biết nhà sản xuất xe.
- Loại, Biến thể, Phiên bản: Chỉ định mô hình và các biến thể của nó.
- Tên thương mại: Tên mà chiếc xe được bán.
- Danh mục xe: Phân loại xe (ví dụ M1, N1, L3e).
- Tên và địa chỉ của nhà sản xuất: Thông tin về nhà sản xuất xe.
- Số nhận dạng xe (VIN): Duy nhất cho mỗi loại xe.
- Vị trí số VIN: Vị trí số VIN trên xe.
- Số lượng trục/bánh xe: Các chi tiết về trục và bánh xe của xe.
- Trục hỗ trợ: Chỉ định trục nào được cấp điện.
- Chiều dài cơ sở (mm): Khoảng cách giữa các trục của xe.
- Đường trục (mm): Khoảng cách giữa các bánh xe trên cùng một trục.
- Kích thước xe (dài, rộng, cao tính bằng mm): Số đo bên ngoài của xe.
- Phần nhô ra phía sau (mm): Phần của xe kéo dài ra ngoài trục sau.
- Khối lượng của xe trong chế độ chạy (kg): Trọng lượng của xe khi chưa tải nhưng sẵn sàng sử dụng.
- Khối lượng tối đa cho phép về mặt kỹ thuật (kg): Trọng lượng tối đa cho phép của xe.
- Phân bố khối lượng giữa các trục (kg): Trọng lượng được phân bổ như thế nào giữa các trục.
- Khối lượng tối đa cho phép về mặt kỹ thuật trên mỗi trục (kg): Trọng lượng lớn nhất mà mỗi trục có thể chịu được.
- Tải trọng mái tối đa cho phép (kg): Trọng lượng tối đa mà mái nhà có thể chịu được.
- Khối lượng tối đa của rơ-moóc – Phanh/Không phanh (kg): Trọng lượng tối đa của rơ moóc mà xe có thể kéo được.
- Khối lượng kết hợp tối đa (kg): Tổng trọng lượng tối đa của xe cộng với rơ moóc.
- Tải trọng thẳng đứng tối đa tại điểm nối cho rơ-moóc (kg): Trọng lượng tối đa có thể tác dụng lên điểm nối của rơ-moóc.
- Nhà sản xuất động cơ: Ai đã sản xuất động cơ của xe.
- Mã động cơ: Mã định danh duy nhất cho động cơ.
- Nguyên lý hoạt động của động cơ: Động cơ hoạt động như thế nào (ví dụ: phun nhiên liệu trực tiếp).
- Số lượng và cách sắp xếp xi lanh: Cấu hình động cơ.
- Độ dịch chuyển của động cơ (cm³): Tổng thể tích xi lanh của động cơ.
- Loại nhiên liệu: Xe sử dụng nhiên liệu gì.
- Công suất ròng tối đa (kW/min-1): Công suất cực đại của động cơ.
- Loại ly hợp: Công nghệ được sử dụng trong bộ ly hợp.
- Loại hộp số: Thủ công, tự động, v.v.
- Tỷ lệ bánh răng: Số lượng và loại bánh răng có sẵn.
- Tỷ lệ ổ đĩa thức: Tỷ số truyền cao nhất.
- Thông số kỹ thuật lốp và bánh xe: Thông số kỹ thuật của lốp và bánh xe.
- Phương pháp hỗ trợ lái: Loại hệ thống lái (ví dụ: thủy lực).
- Mô tả tóm tắt về hệ thống phanh: Đặc điểm của phanh ô tô.
- Loại cơ thể: Hình dạng và thiết kế của thân xe.
- Màu xe: Màu sắc ngoại thất của xe.
- Số lượng và cấu hình cửa: Có bao nhiêu cánh cửa và sự sắp xếp của chúng.
- Số lượng và vị trí ghế ngồi: Cấu hình ghế ngồi bên trong xe.
- Dấu phê duyệt của thiết bị ghép nối (nếu được trang bị): Chi tiết về thiết bị kéo.
- Tốc độ tối đa (km/h): Tốc độ tối đa mà xe có thể đạt được.
- Độ ồn: Tiếng ồn do xe phát ra khi đứng yên và chuyển động.
- Tiêu chuẩn phát thải: Tiêu chuẩn Euro theo sau là phương tiện.
- Lượng khí thải CO2 và mức tiêu thụ nhiên liệu (giá trị NEDC và WLTP): Dữ liệu về lượng khí thải CO2 và mức tiêu thụ nhiên liệu.
- Quyền lực tài chính hoặc (các) mã số quốc gia (nếu có): Dữ liệu cụ thể của một số quốc gia.
- Chi tiết : Bất kỳ thông tin liên quan nào khác không được đề cập trong các phần khác.
- Miễn trừ: Chi tiết về các trường hợp miễn trừ cụ thể đối với phương tiện.
Danh sách này bao gồm hầu hết dữ liệu mà bạn mong muốn tìm thấy trong bảng dữ liệu kỹ thuật tiêu chuẩn dành cho xe hoàn chỉnh. Tuy nhiên, một số chi tiết có thể khác nhau tùy thuộc vào loại xe cụ thể và chủng loại của nó.
Số phê duyệt loại tiểu bang là gì?
Sản phẩm Số phê duyệt loại tiểu bang (STAN) là một số nhận dạng duy nhất được gán cho một loại phương tiện cụ thể đã được phê duyệt để bán và sử dụng ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Nó được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền chịu trách nhiệm quản lý việc bán và sử dụng phương tiện ở quốc gia hoặc khu vực đó, và nó được sử dụng để xác định phương tiện và thông số kỹ thuật của nó. Các STAN thường được hiển thị trên chính phương tiện, cũng như trên tài liệu và giấy tờ của phương tiện.
Sản phẩm STAN là một phần thông tin quan trọng được sử dụng để đảm bảo rằng các phương tiện tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn, môi trường và quy định khác có liên quan tại quốc gia hoặc khu vực nơi chúng được bán và sử dụng. Nó cũng được sử dụng để theo dõi lịch sử của một phương tiện cụ thể, bao gồm mọi sửa đổi hoặc sửa chữa đã được thực hiện đối với phương tiện đó theo thời gian.
Ngoài các STAN, xe được bán và sử dụng trong Liên minh châu Âu (EU) cũng có thể được chỉ định một Số loại EC. Con số này được ấn định bởi Ủy ban Châu Âu (EC) và được sử dụng để xác định một loại phương tiện cụ thể đã được phê duyệt để bán và sử dụng trong Liên minh Châu Âu. Số loại EC thường được hiển thị trên chính phương tiện, cũng như trên tài liệu và giấy tờ của phương tiện.
Giống như STAN, Số loại EC là một phần thông tin quan trọng được sử dụng để đảm bảo rằng các phương tiện tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, môi trường và quy định khác có liên quan ở EU. Nó cũng được sử dụng để theo dõi lịch sử của một phương tiện cụ thể, bao gồm mọi sửa đổi hoặc sửa chữa đã được thực hiện đối với phương tiện đó theo thời gian. Các Số loại EC đặc biệt quan trọng đối với các phương tiện được bán và sử dụng trong EU, vì nó được sử dụng để đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn trên toàn EU.
Xếp hạng khí thải của tiểu bang (CO2)
Sản phẩm Xếp hạng khí thải của tiểu bang (CO2) là thước đo lượng khí cacbonic (CO2) khí thải do xe tạo ra trong quá trình vận hành. Nó là expressed trong gam trên kilômét (g/km) và thường được sử dụng để so sánh hiệu quả nhiên liệu và tác động môi trường của các mẫu xe khác nhau. Ngoài các Xếp hạng phát thải của các bang, phân loại Châu Âu là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét khi chọn xe.
Sản phẩm phân loại châu âu là một hệ thống được sử dụng để phân loại các phương tiện dựa trên lượng khí thải gây ô nhiễm không khí, bao gồm cả CO2. Nó được sử dụng để đảm bảo rằng các phương tiện đáp ứng các tiêu chuẩn quy định nhất định về ô nhiễm không khí và khuyến khích sử dụng các phương tiện thân thiện với môi trường hơn. Hệ thống phân loại Euro bao gồm một số loại, từ Euro 1 (ít nghiêm ngặt nhất) đến Euro 6 (nghiêm ngặt nhất). Các phương tiện đáp ứng tiêu chuẩn phân loại Euro cao hơn thường tạo ra lượng khí thải gây ô nhiễm không khí thấp hơn và được coi là thân thiện với môi trường hơn.
Khi chọn một phương tiện, điều quan trọng là phải xem xét cả xếp hạng khí thải của các Bang và phân loại châu âu, vì những yếu tố này có thể có tác động đáng kể đến hiệu quả sử dụng nhiên liệu, chi phí vận hành và tác động môi trường của xe. Xếp hạng khí thải thấp hơn và phân loại Euro cao hơn thường tương ứng với các phương tiện tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường hơn.
Nhìn chung, xếp hạng phát thải của các Bang và phân loại châu âu là những yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn phương tiện, vì chúng có thể có tác động đáng kể đến mức tiêu thụ nhiên liệu, chi phí vận hành và môi trường.
Kỳ TVV (Loại, Biến thể và Phiên bản)
Sản phẩm Kỳ TVV (Loại, Biến thể và Phiên bản) là một hệ thống được sử dụng để xác định và phân loại phương tiện dựa trên đặc điểm và thông số kỹ thuật của chúng. Nó được sử dụng để đảm bảo rằng các phương tiện đáp ứng các tiêu chuẩn quy định nhất định và để tạo thuận lợi cho việc theo dõi và trao đổi thông tin về các phương tiện cụ thể.
TVV của các quốc gia là một phần thông tin quan trọng được sử dụng để xác định và phân loại phương tiện cho mục đích quản lý, theo dõi và cung cấp thông tin. Nó thường được hiển thị trên chính chiếc xe, cũng như trên tài liệu và giấy tờ của chiếc xe.
Để biết thêm thông tin về hệ thống TVV của các Bang, bạn có thể truy cập trang web sau: [Chèn liên kết đến nguồn liên quan tại đây]
Nhìn chung, TVV của các quốc gia là một công cụ hữu ích để xác định và phân loại phương tiện dựa trên đặc điểm và thông số kỹ thuật của chúng, đồng thời nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định và tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin về các phương tiện cụ thể.
Sản phẩm phân loại châu âu là một hệ thống được sử dụng để phân loại các phương tiện dựa trên lượng khí thải gây ô nhiễm không khí, bao gồm cả CO2. Nó được sử dụng để đảm bảo rằng các phương tiện đáp ứng các tiêu chuẩn quy định nhất định về ô nhiễm không khí và khuyến khích sử dụng các phương tiện thân thiện với môi trường hơn. Hệ thống phân loại Euro bao gồm một số loại, từ Euro 1 (ít nghiêm ngặt nhất) đến Euro 6 (nghiêm ngặt nhất). Các phương tiện đáp ứng tiêu chuẩn phân loại Euro cao hơn thường tạo ra lượng khí thải gây ô nhiễm không khí thấp hơn và được coi là thân thiện với môi trường hơn.
Khi chọn một phương tiện, điều quan trọng là phải xem xét cả xếp hạng khí thải của các Bang và phân loại châu âu, vì những yếu tố này có thể có tác động đáng kể đến hiệu quả sử dụng nhiên liệu, chi phí vận hành và tác động môi trường của xe. Xếp hạng khí thải thấp hơn và phân loại Euro cao hơn thường tương ứng với các phương tiện tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường hơn.
Nhìn chung, xếp hạng phát thải của các Bang và phân loại châu âu là những yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn phương tiện, vì chúng có thể có tác động đáng kể đến mức tiêu thụ nhiên liệu, chi phí vận hành và môi trường.